--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ curled leaf pondweed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cổ trướng
:
(y học) Hydropsy
+
chợ chiều
:
Market at its closingkhông khí chợ chiềuthe atmosphere of a market at its closing
+
ablet
:
(động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)
+
unrestricted
:
không bị hạn chế
+
application blank
:
mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc